--

dichromic acid

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dichromic acid

+ Noun

  • a-xít đi-crô-mic
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dichromic acid"
  • Những từ có chứa "dichromic acid" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    nhôn nhốt bỏng chua
Lượt xem: 391